Thị trường tín chỉ Carbon: Cơ hội cho các doanh nghiệp
Nghiên cứu - Trao đổi 01/11/2023 17:19
Chúng tôi có cuộc trao đổi với ông Trần Thái, Việt kiều tại Hà Lan, chuyên gia, nhà tư vấn liên quan đến thị trường tín chỉ carbon quốc tế, có nhiều kinh nghiệm triển khai các dự án tại nhiều nước trên thế giới, để làm rõ hơn vấn đề này.
Phóng viên: Gần đây sức nóng về tín chỉ carbon đang tăng dần với doanh nghiệp xuất khẩu, với các mặt hàng nhập khẩu có nguy cơ ô nhiễm cao, những lĩnh vực chiếm hơn 90% lượng khí thải công nghiệp tại EU, các nhà nhập khẩu sẽ phải báo cáo lượng khí thải có trong hàng hóa nhập khẩu. Theo ông, liệu đây có thật sự được coi là thời cơ cho các doanh nghiệp Việt Nam hay không?
Ông Trần Thái: Quy định mới về Cơ chế điều chỉnh carbon qua biên giới (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU) có thể được coi là thời cơ cho các doanh nghiệp Việt Nam, nhất là đối với những doanh nghiệp xuất khẩu các mặt hàng có nguy cơ ô nhiễm cao, như: thép, xi măng, phân bón, nhôm, hóa chất hữu cơ, nhựa. Dưới đây là một số lý do là cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam:
Để đáp ứng tiêu chuẩn của EU, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ buộc phải tối ưu hóa quy trình sản xuất và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn. Điều này có thể dẫn đến giảm lượng khí thải và giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí. Sự yêu cầu về tiêu chuẩn khí thải sẽ thúc đẩy việc đầu tư vào công nghệ xanh, sạch, giúp doanh nghiệp thích ứng với xu hướng công nghiệp 4.0 và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải cao của EU có thể tăng cường uy tín của các sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế, giúp mở rộng cơ hội xuất khẩu, tăng cường tiếp cận thị trường châu Âu. Việc giảm lượng khí thải có thể thúc đẩy việc đầu tư vào nguồn năng lượng tái tạo tại Việt Nam, giúp phát triển nguồn cung ổn định và giảm thiểu lượng khí thải từ nguồn năng lượng. Để tuân thủ các quy định mới, các doanh nghiệp Việt Nam có thể tăng cường hợp tác với các đối tác quốc tế, cũng như kết nối với các công ty công nghệ tiên tiến, tăng cường chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, các doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư vào nghiên cứu, phát triển công nghệ, cải thiện quản lý năng lượng, hợp tác chặt chẽ với các cơ quan quản lý để đảm bảo tuân thủ các quy định của EU và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Phóng viên: Chiến dịch cắt giảm khí thải gây hiệu ứng nhà kính nhận được sự hưởng ứng ngày càng rộng trong cộng đồng quốc tế. Thế nhưng, trong nước có nhiều doanh nghiệp vẫn chỉ quan tâm về Hiệp định Kyoto mà chưa phân biệt được giữa Hiệp định Kyoto với Thỏa thuận Paris. Ông có thể làm rõ vấn đề này được không?
Ông Trần Thái: Chúng ta cần phân biệt giữa Hiệp định Kyoto và Thỏa thuận Paris, cũng như hiểu sự khác biệt giữa tín chỉ carbon và tín chỉ xanh.
Hiệp định thư Kyoto (Kyoto Protocol): Đây là một hiệp định quốc tế được ký kết tại Kyoto, Nhật Bản năm 1997, chính thức có hiệu lực từ năm 2005. Hiệp định này đặt mục tiêu cắt giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính đối với các quốc gia công nghiệp phát triển. Thỏa thuận Paris (Paris Agreement): Được ký kết tại Paris, Pháp vào năm 2015. Thỏa thuận Paris tập trung vào việc giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu. Mục tiêu chính của Thỏa thuận Paris là giảm thiểu nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 2 độ Celsius so với mức nhiệt độ tiền công nghiệp, nỗ lực hướng tới giảm dưới 1,5 độ Tín chỉ Carbon và Tín chỉ Xanh:
Tín chỉ Carbon (Carbon Credits): Đây là quyền chứng nhận cho việc giảm lượng khí thải hoặc thúc đẩy các hoạt động giảm thiểu lượng khí thải. Cụ thể, một tín chỉ carbon thường đại diện cho việc giảm 1 tấn khí thải CO2 tương đương. Tín chỉ Xanh (Green Credits): Tín chỉ xanh thường đề cập đến các giấy chứng nhận cho các hoạt động thân thiện với môi trường, bao gồm không chỉ việc giảm lượng khí thải mà còn các hoạt động như tái chế, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, bảo vệ động vật hoặc đa dạng sinh học.
Để vận hành thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam, Chính phủ và các cơ quan liên quan có thể thiết lập hệ thống quy định, tiêu chuẩn rõ ràng, đồng thời, việc khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào các dự án giảm thiểu khí thải và sử dụng nguồn năng lượng tái tạo có thể được thực hiện thông qua các chính sách hỗ trợ, ưu đãi thuế, thậm chí là hợp tác công-điều tư với các đối tác quốc tế. Tất cả những nỗ lực này cùng nhau có thể giúp Việt Nam thích ứng với các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời tạo ra một môi trường kinh doanh bền vững, hướng tới một tương lai thân thiện với môi trường.
Phóng viên: Thị trường carbon tự nguyện (voluntary carbon market- VCM) là nơi giao dịch các khoản tín dụng được chứng nhận phát hành từ các dự án carbon đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các công nghệ khí hậu mới, quá trình chuyển đổi xã hội công bằng và bảo vệ hệ sinh thái. Chúng ta nên hiểu điều này thế nào?
Ông Trần Thái: Thị trường carbon tự nguyện (voluntary carbon market - VCM) đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các công nghệ khí hậu mới, quá trình chuyển đổi xã hội công bằng và bảo vệ hệ sinh thái dưới các góc nhìn quan trọng sau đây:
Thị trường carbon tự nguyện tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và tổ chức tham gia tự chủ trong việc giảm lượng khí thải của họ. Thay vì bị buộc phải tuân thủ các quy định, các đơn vị có thể tự nguyện mua tín chỉ carbon để bù đắp lượng khí thải của họ. Tiền thu được từ việc bán tín chỉ carbon có thể được sử dụng để đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới và sạch hơn. Điều này khuyến khích sự đổi mới và thúc đẩy sự tiến bộ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và giảm thiểu khí thải.
Thị trường carbon tự nguyện có thể tạo ra cơ hội cho các dự án giảm thiểu khí thải ở các quốc gia đang phát triển hoặc trong các cộng đồng có thu nhập thấp. Những dự án này không chỉ giúp giảm lượng khí thải mà còn tạo ra cơ hội việc làm và hỗ trợ cho những người dân địa phương.
Việc hỗ trợ các dự án giảm thiểu khí thải thông qua thị trường carbon tự nguyện đồng thời còn giúp bảo vệ môi trường và hệ sinh thái. Giảm lượng khí thải giúp giảm căng thẳng lên các hệ sinh thái và giữ cho các loài động vật và thực vật có môi trường sống tự nhiên.
Thị trường carbon tự nguyện tạo ra một cộng đồng các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu. Sự hợp tác trong thị trường này không chỉ giúp giảm lượng khí thải mà còn tạo ra cơ hội cho việc học hỏi và trao đổi kinh nghiệm giữa các thành viên trong cộng đồng này.
Tóm lại, thị trường carbon tự nguyện không chỉ đơn thuần là nơi mua bán tín chỉ carbon, mà còn là một công cụ quan trọng hỗ trợ cho việc giảm lượng khí thải toàn cầu, tạo điều kiện cho sự đổi mới công nghệ và giúp bảo vệ môi trường và hệ sinh thái của chúng ta.
Phóng viên: Trong nhiều cuộc hội thảo gần đây, con số ước tính được nhắc đến rằng là Việt Nam có thể bán ra 57 triệu tín chỉ carbon rừng cho các tổ chức quốc tế, nếu tính theo giá tối thiểu năm đô la Mỹ thì có thể thu về hàng trăm triệu đô la Mỹ. Những quy đổi ở đây giữa tín chỉ xanh và tín chỉ Carbon diễn ra thế nào, thưa ông?
Ông Trần Thái: Quy đổi giữa tín chỉ xanh (như I-REC) và tín chỉ carbon (CER) diễn ra dựa trên một số tiêu chí và quy định nhất định. Dưới đây là cách mà quy đổi giữa hai loại tín chỉ này có thể diễn ra:
Tín chỉ xanh (I-REC) thường được cấp cho nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, hoặc các nguồn năng lượng tái tạo khác. Đối lập với đó, tín chỉ carbon (CER) thường được cấp cho các dự án giảm lượng khí thải, không nhất thiết phải liên quan đến năng lượng tái tạo.
Tín chỉ xanh thường đo lường theo lượng năng lượng tái tạo sản xuất hoặc tiêu thụ (ví dụ: kilowatt-giờ hoặc megawatt-giờ), trong khi tín chỉ carbon đo lường lượng khí thải giảm được (ví dụ: tấn CO2).
Cả hai loại tín chỉ đều đòi hỏi quá trình xác minh và xác nhận độc lập. Tuy nhiên, quy trình này có thể thay đổi dựa trên tiêu chuẩn và quy định của từng loại tín chỉ.
Quy đổi giữa tín chỉ xanh và tín chỉ carbon có thể diễn ra dựa trên tỷ lệ cụ thể giữa lượng năng lượng tái tạo và lượng khí thải giảm được. Ví dụ, một dự án năng lượng tái tạo có thể được quy đổi thành một số lượng tín chỉ carbon dựa trên lượng khí thải mà nó giảm được so với nguồn năng lượng không tái tạo tương đương.
Giá trị của tín chỉ xanh và tín chỉ carbon thường phụ thuộc vào cung và cầu trên thị trường. Khi có nhiều tổ chức quốc tế hoặc doanh nghiệp tìm kiếm tín chỉ xanh để bù đắp lượng khí thải của họ, giá trị của tín chỉ xanh có thể tăng lên. Tuy nhiên, điều này cũng có thể phụ thuộc vào các quy định và chính sách của từng quốc gia và tổ chức quốc tế. Như vậy, quy đổi giữa tín chỉ xanh và tín chỉ carbon không phải là quy trình đơn giản và thường yêu cầu sự đánh giá cẩn thận dựa trên các tiêu chí kỹ thuật và quy định của từng loại chứng chỉ và thị trường.
Phóng viên: Lời khuyên của ông đối với doanh nghiệp nên làm gì để tham gia vào thị trường tín chỉ Carbon và để nhận được những tín chỉ mà có thể trao đổi được trên thị trường quốc tế. Xin ông làm rõ quy trình để doanh nghiệp có những bước đi cụ thể, có sự đầu tư ngay từ ban đầu đúng và trúng, từ đó nhận được tín chỉ uy tín có thể mua bán trên thị trường này.
Ông Trần Thái: Đầu tiên và quan trọng nhất, doanh nghiệp nên nắm vững quy định và tiêu chuẩn của thị trường tín chỉ carbon. Điều này bao gồm cách đo lường lượng khí thải, quy trình xác minh, và các tiêu chí đánh giá dự án. Tìm các chuyên gia hoặc tổ chức có kinh nghiệm trong lĩnh vực giảm lượng khí thải và tín chỉ carbon để được tư vấn. Họ có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ về các yêu cầu và quy trình cần thiết. Để nhận được tín chỉ carbon, doanh nghiệp cần triển khai các dự án giảm lượng khí thải hoặc nâng cao năng suất sử dụng năng lượng tái tạo. Đây cần được thực hiện một cách minh bạch và đúng quy định. Để tăng uy tín, việc sử dụng các tổ chức xác minh và chứng minh chất lượng từ bên thứ ba (third-party verification) là quan trọng, giúp đảm bảo rằng các con số về giảm lượng khí thải là chính xác và đáng tin cậy. Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống để theo dõi và báo cáo về việc duy trì các biện pháp giảm khí thải và lượng khí thải thực tế. Điều này đảm bảo rằng dự án của họ duy trì được chất lượng theo thời gian.
Theo đó, quy trình tính toán và xác nhận, gồm:
- Doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu về lượng khí thải trước khi triển khai dự án và sau khi dự án hoàn thành;
- Sử dụng phương pháp và công cụ tính toán chuẩn để xác định lượng khí thải giảm được do dự án. Điều này thường liên quan đến sử dụng các công thức toán học hoặc các mô hình tính toán;
- Gửi dữ liệu và kết quả tính toán đến một tổ chức xác minh chất lượng từ bên thứ ba. Họ sẽ kiểm tra và xác nhận xem lượng khí thải giảm được có đáp ứng các tiêu chuẩn không;
- Sau khi xác minh, doanh nghiệp sẽ nhận được chứng chỉ carbon tương ứng với lượng khí thải giảm được. Chứng chỉ này có thể được sửdụng để bán trên thị trường quốc tế.
Nhìn chung, việc tham gia vào thị trường tín chỉ carbon đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và sự đầu tư trong việc thiết lập, duy trì các dự án giảm khí thải. Sự minh bạch, đáng tin cậy và theo dõi liên tục là chìa khóa để thành công trong thị trường này.
Phóng viên: Xin cám ơn ông về cuộc trao đổi này.
Ông Trần Thái |
Vòng đời phát triển dự án carbon |
Nhiều địa phương giàu tiềm năng bán tín chỉ Carbon rừng |