Về R

Đời sống 26/04/2025 09:31
Khi bước chân vào quân ngũ, chúng tôi - những chàng trai tuổi đôi mươi không chỉ đối mặt với những bài tập khắc nghiệt mà còn với nỗi nhớ nhà da diết. Những ngày đầu hành quân trên những con đường đầy sỏi đá, đôi vai nặng trĩu ba lô, chúng tôi vừa mệt, vừa đói nhưng chẳng ai than vãn. Dưới ánh trăng mờ ảo, có những đêm, tôi ngồi tựa lưng vào ba lô, nhớ mẹ già nơi quê nhà, nhớ hình bóng người con gái đang đợi chờ nơi làng quê xa xôi.
Có những đồng đội mới nhập ngũ chưa quen, đêm nằm trằn trọc không ngủ được. Tôi nhớ một lần, Nam - chàng trai quê Nghệ An nhận được thư nhà, đọc đến đoạn mẹ cậu kể mùa màng thất bát, cả nhà phải ăn khoai sắn trừ bữa, cậu lặng lẽ quay đi lau nước mắt. Nhưng ngay sau đó, cậu quay sang đùa với anh em: “Tao mà khóc thì mẹ lại lo. Thôi để mai tao xin chỉ huy cho gửi thư về, bảo mẹ cứ yên tâm!”. Câu nói tưởng chừng mạnh mẽ ấy lại khiến tất cả chúng tôi nghẹn lòng.
![]() |
Những người lính của tiểu đoàn Đặc công 19 đi thăm chiến trường Quảng Trị và thả hoa trên sông Thạch Hãn. |
Tháng 2/1971, chúng tôi hành quân vào chiến trường Quảng Trị. Cái lạnh cắt da cắt thịt vào ban đêm, cái nóng cháy bỏng vào ban ngày, và trên hết là mưa bom bão đạn không ngừng dội xuống. Trong số những trận đánh ác liệt mà tôi từng trải qua, trận đánh tại cao điểm 625 vào đêm 22, rạng sáng 23/3/1971 vẫn còn in sâu trong kí ức.
Trận này do Đại đội trưởng Tạ Kim Trật chỉ huy. Địch cố thủ rất mạnh, hầm hào kiên cố, súng máy dày đặc, nhưng với tinh thần quyết tử, chúng tôi đã tiêu diệt 25 lính Mỹ. Trong trận đánh này, đồng chí Hà, Hào, Toán đã hi sinh, nhiều đồng đội khác bị thương. Tôi vẫn nhớ rõ cảnh đồng chí Hùng bị thương vào chân nhưng vẫn cắn răng bò lên phía trước, giọng anh gấp gáp: “Em không sao! Cứ tiến lên, đừng lo cho em!”. Những lời nói ấy trở thành động lực giúp chúng tôi lao lên chiến đấu, giành từng tấc đất giữa lằn ranh sinh tử.
Tại điểm cao 544 (Fun Lơ), B trưởng Nguyễn Ngọc Thơ dẫn đầu đội hình, ánh mắt anh sắc bén, kiên định. Anh ra hiệu cho đồng đội bám sát, lách mình qua những mỏm đá sắc nhọn, từng bước một tiếp cận mục tiêu. Tiếng gió lùa qua khe núi, mang theo hơi lạnh buốt, nhưng ngọn lửa quyết tâm trong lòng mỗi người vẫn cháy rực.
Đột nhiên, một tiếng động nhẹ vang lên từ phía địch. Nguyễn Ngọc Thơ lập tức lao tới, động tác nhanh như chớp. Trước khi kẻ địch kịp phản ứng, anh đã khống chế được tên lính đầu tiên. Đồng đội phía sau cũng đồng loạt áp sát, chớp nhoáng vô hiệu hóa toàn bộ toán lính Mỹ. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, bốn tên địch đã bị bắt sống, chưa kịp kêu lên một tiếng nào.
Trong trận đánh đồi Tròn, nơi Đại đội trưởng Nguyễn Danh Bình đã anh dũng hi sinh. Hay trận đánh tại Động Chi, Quân đội ta đã bắt sống nhiều Trung úy Mỹ.
Chiến thắng mở màn, đơn vị nhanh chóng tiến sâu hơn, từng bước siết chặt vòng vây, sẵn sàng giáng đòn quyết định lên cứ điểm của kẻ thù.
Tại Tây Nguyên, những cao điểm 1015, 1049 - Chư Giông Dàng, Chư Kơ Ra đã chứng kiến bao mất mát, hi sinh. Những trận đánh tại đường 14, 19, cứ điểm đường 5A, 5B, điểm cao Chư Nghé… là những dấu mốc lịch sử không thể nào quên. Và rồi tháng 5/1975, trong Chiến dịch Giải phóng Buôn Mê Thuột, chúng tôi phối hợp với Sư đoàn 968 đánh sân bay Pleiku, góp phần vào chiến thắng chung của dân tộc.
Dù chiến trường khốc liệt, nhưng tình đồng đội chính là điều giúp chúng tôi vượt qua tất cả. Những đêm không ngủ, cả tiểu đoàn lại quây quần bên nhau, kể chuyện quê nhà, kể về ước mơ sau chiến tranh.
Có những lần, để giảm bớt căng thẳng, chúng tôi tổ chức văn nghệ ngay tại chiến hào. Vì đơn vị không có ai là nữ, nên đồng chí Phạm Lịch - người có dáng nhỏ nhắn nhất được phân công đóng vai nữ. Tôi vẫn nhớ cảnh cậu lội bộ 5km vào làng mượn quần áo phụ nữ để diễn kịch. Cả đơn vị cười nghiêng ngả khi thấy cậu diện áo dài, đội khăn mỏ quạ, e lệ múa hát như một cô thôn nữ thực thụ.
Còn đồng chí Lê Hồng Trượng với giọng chèo trầm ấm, cứ mỗi lần cất giọng là làm cả đơn vị như quên đi những gian khổ của chiến trường. Trong những buổi sinh hoạt hiếm hoi, anh em lại cùng nhau đàn hát, nghêu ngao những khúc ca cách mạng.
Có lần, trong một buổi họp mặt, một đồng chí cầm cây đàn guitar, hát lại bài “Anh vẫn hành quân” - bài hát mà năm xưa chúng tôi vẫn thường nghêu ngao giữa chiến trường. Tiếng đàn vang lên, giọng hát đã khàn đi vì tuổi tác, nhưng những kí ức ngày nào bỗng sống lại, rõ ràng và chân thực đến nao lòng.
Hòa bình lập lại, mỗi người một hướng đi. Có người tiếp tục phục vụ trong quân ngũ, có người trở về quê hương làm công nhân, có người theo con đường học vấn để trở thành kĩ sư, bác sĩ, giáo viên. Đồng chí Phạm Lịch sau này thi vào Đại học Y và trở thành bác sĩ, tiếp tục cống hiến cho xã hội. Nhưng cũng có những đồng đội trở về với thương tật, suốt đời mang trên mình vết thương của chiến tranh.
Năm 1990, chúng tôi thành lập Hội đồng ngũ Tiểu đoàn 19. Cứ mỗi dịp kỉ niệm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4) hay Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam (22/12), anh em lại tụ họp, ôn lại kỉ niệm xưa. Những mái đầu đã bạc, những bước chân không còn nhanh nhẹn, nhưng ánh mắt mỗi người vẫn sáng lên khi nhắc đến những ngày tháng cũ.
Dù cuộc đời mỗi người có đổi thay, dù có người đã nằm lại nơi chiến trường, thì những buổi gặp gỡ vẫn như ngày nào - ấm áp và thân tình. Chúng tôi cười đùa, kể lại những trận đánh năm xưa, những câu chuyện vui buồn, những khoảnh khắc tưởng chừng như không thể vượt qua.
Chiến tranh đã lùi xa, nhưng kí ức thì mãi còn đó. Chúng tôi - những người lính năm nào đã bước qua giông bão, để rồi mỗi lần hội ngộ lại nhìn nhau, tay bắt mặt mừng, kể nhau nghe chuyện cũ. Những trận cười vẫn giòn tan như thuở đôi mươi, bởi chúng tôi hiểu rằng, tình đồng đội là thứ vĩnh cửu.
Những hồi ức ấy không chỉ là câu chuyện của riêng tôi, mà là của tất cả những người lính đã chiến đấu, đã cười giữa bão giông, đã sống trọn vẹn từng khoảnh khắc của một thời oanh liệt. Và mỗi khi tôi nghe lại những vần thơ, những câu chuyện, tôi lại cảm nhận được sức sống mãnh liệt của tuổi trẻ, của tình đồng đội đoàn kết và bền chặt.
Hôm nay, dù thời gian có làm mờ đi những nét sắc màu của quá khứ, nhưng mỗi khi tụ họp, tiếng cười, tiếng nói chuyện thân mật vẫn vang vọng như hồi còn trẻ. Đó không chỉ là buổi gặp gỡ của những người lính, mà còn là lễ hội của tình bạn, của lòng kiên trung, của những người đã cùng nhau viết nên một chương sử không thể phai nhòa!