Tăng cường sàng lọc phòng ngừa bệnh phổi ở người cao tuổi trong mùa lạnh
Sức khỏe 09/12/2025 10:45
Đau tim, trong y học còn được gọi là nhồi máu cơ tim (Myocardial Infarction - MI), là một tình trạng cấp cứu y tế xảy ra khi dòng máu đến một phần cơ tim bị tắc nghẽn đột ngột. Điều này thường do một cục máu đông hình thành trên một mảng xơ vữa (mảng bám) bị vỡ ra trong động mạch vành, động mạch có nhiệm vụ cung cấp máu giàu oxy cho tim. Khi máu không thể đến nuôi dưỡng cơ tim, các tế bào cơ tim sẽ bắt đầu chết đi vì thiếu oxy.
Cơ chế bệnh sinh:
Xơ vữa động mạch: Hầu hết các cơn đau tim đều bắt nguồn từ bệnh động mạch vành. Theo thời gian, các chất béo, cholesterol và các chất khác tích tụ trong thành động mạch vành, tạo thành các mảng bám.
Vỡ mảng bám: Khi mảng bám này bị vỡ, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách hình thành cục máu đông tại vị trí vỡ.
Tắc nghẽn: Cục máu đông có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn động mạch, ngăn chặn dòng máu chảy qua và gây ra cơn đau tim.
![]() |
Triệu chứng:
Đau ngực: Đây là triệu chứng điển hình và phổ biến nhất. Cảm giác đau thường là nặng, tức, đè ép, thắt chặt ở vùng giữa ngực hoặc ngực trái, có thể kéo dài hơn vài phút hoặc biến mất rồi lại xuất hiện. Cảm giác này giống như có một con voi đang ngồi trên ngực.
Đau lan tỏa: Cơn đau có thể lan lên vai, cánh tay (thường là tay trái), cổ, hàm, lưng hoặc bụng.
Các triệu chứng khác: Khó thở, hụt hơi; Buồn nôn, nôn mửa; Đổ mồ hôi lạnh; Chóng mặt, choáng váng; Mệt mỏi bất thường (phổ biến hơn ở phụ nữ); Cảm giác lo lắng, hoảng sợ.
Đặc điểm quan trọng: Đau tim là một vấn đề về “lưu thông máu” của tim. Nó liên quan đến sự tắc nghẽn vật lí trong động mạch.
Tim vẫn đập: Trong cơn đau tim, tim vẫn tiếp tục đập, mặc dù có thể bị yếu đi hoặc rối loạn nhịp.
Mức độ nguy hiểm: Cơn đau tim là một cấp cứu y tế nghiêm trọng. Nếu không được điều trị kịp thời để tái lập dòng máu, phần cơ tim bị thiếu oxy sẽ chết vĩnh viễn, làm giảm chức năng bơm máu của tim.
Trụy tim, hay ngừng tim đột ngột (Sudden Cardiac Arrest - SCA), là một tình trạng khẩn cấp xảy ra khi tim đột ngột ngừng đập. Điều này không phải do tắc nghẽn dòng máu mà là do một sự cố về điện học của tim. Tim có một hệ thống điện nội tại kiểm soát nhịp đập. Khi hệ thống này gặp trục trặc, tim sẽ đập một cách hỗn loạn, không hiệu quả (rung thất) hoặc ngừng đập hoàn toàn.
Cơ chế bệnh sinh:
Rối loạn điện học: Trụy tim thường do các rối loạn nhịp tim nguy hiểm, phổ biến nhất là rung thất. Trong rung thất, các buồng tim đập một cách hỗn loạn và không có khả năng bơm máu đi khắp cơ thể.
Hậu quả: Khi tim ngừng đập, máu không được bơm đến não, phổi và các cơ quan khác. Chỉ trong vài phút, não và các cơ quan thiết yếu sẽ thiếu oxy, dẫn đến mất ý thức và tử vong.
Triệu chứng:
Trụy tim thường xảy ra đột ngột và không có cảnh báo rõ rệt. Các triệu chứng thường là:
Mất ý thức đột ngột: Bệnh nhân ngã qụy ngay lập tức.
Không có mạch: Không thể sờ thấy mạch ở cổ hoặc cổ tay.
Ngừng thở: Bệnh nhân ngừng thở hoặc thở hổn hển không hiệu quả.
Không phản ứng: Bệnh nhân không phản ứng khi được gọi hoặc lay.
Đặc điểm quan trọng: Trụy tim là một vấn đề về “điện học” của tim. Nó liên quan đến sự cố hệ thống điều khiển nhịp tim.
Tim ngừng đập: Đây là điểm khác biệt cốt lõi. Trong trụy tim, tim không còn hoạt động như một máy bơm nữa.
Mức độ nguy hiểm: Trụy tim là tình trạng nguy hiểm nhất, đe dọa tính mạng ngay lập tức. Bệnh nhân có thể tử vong trong vòng vài phút nếu không được cấp cứu kịp thời bằng cách hồi sinh tim phổi (CPR) và sử dụng máy sốc điện (AED).
Mặc dù là 2 bệnh khác nhau, nhưng có mối liên hệ mật thiết. Một cơn đau tim có thể là nguyên nhân dẫn đến trụy tim. Khi một phần cơ tim bị tổn thương do thiếu oxy, có thể gây ra sự bất ổn về điện học, dẫn đến các rối loạn nhịp tim nguy hiểm như rung thất, kết quả là trụy tim. Do đó, tất cả các cơn đau tim đều là cấp cứu y tế, không chỉ vì tổn thương cơ tim mà còn vì nguy cơ cao dẫn đến trụy tim. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các trường hợp trụy tim đều do đau tim.
Việc phân biệt giữa đau tim và trụy tim là vô cùng quan trọng: Khi nhận biết một người đang bị đau tim, mục tiêu chính là giảm bớt công việc cho tim, tái lập lưu thông máu càng sớm càng tốt và đưa bệnh nhân đến bệnh viện để can thiệp y tế.
Khi nhận biết một người đang bị trụy tim, ưu tiên hàng đầu là hồi sức tim phổi (CPR) ngay lập tức và sử dụng máy sốc điện (AED) để khởi động lại nhịp tim. Việc mỗi giây đều quý giá trong trường hợp này.
Thời tiết lạnh của mùa Đông là một yếu tố nguy cơ đáng kể làm tăng khả năng xảy ra các vấn đề về tim mạch, bao gồm cả đau tim và trụy tim.
Giữ ấm cơ thể: Khi ra ngoài, ngay cả khi ở trong nhà, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sáng sớm khi nhiệt độ xuống thấp. Không nên ra ngoài trời lạnh ngay, nhất là sau khi thức dậy hoặc vừa tắm xong. Vào mùa Đông, hãy tắm trong phòng kín gió, sử dụng nước ấm vừa phải. Tránh tắm quá lâu hoặc tắm nước quá nóng. Nên làm ướt cơ thể từ từ, bắt đầu từ chân rồi mới lên đến đầu. Sau khi tắm, lau khô người và mặc quần áo ấm ngay lập tức.
Điều chỉnh hoạt động: Hoạt động thể chất cường độ cao trong thời tiết lạnh có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, gây áp lực lớn lên tim. Hãy tránh các hoạt động quá sức. Vào mùa Đông, nên chuyển sang các bài tập nhẹ nhàng trong nhà, như yoga, đi bộ trên máy hoặc các bài tập tại chỗ. Trước khi bắt đầu bất kì hoạt động thể chất nào, hãy dành ít nhất 5-10 phút để khởi động làm ấm cơ thể.
Ăn uống lành mạnh: Giảm lượng muối và chất béo bão hòa trong khẩu phần ăn để kiểm soát huyết áp và cholesterol. Tăng cường ăn rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, cá thu. Mùa đông thường ít khát nước, nhưng cơ thể vẫn cần đủ nước để duy trì hoạt động. Hãy uống nước ấm thường xuyên, không đợi đến khi khát mới uống.
Kiểm soát bệnh nền và thăm khám định kì: Nếu có tiền sử bệnh tim, tăng huyết áp, tiểu đường hoặc cholesterol cao, hãy tuân thủ chặt chẽ việc dùng thuốc và chế độ điều trị của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.