STT | Tên đơn vị | Địa chỉ | Thông tin quản lý đơn vị |
Số lao động | Số tháng nợ | Số tiền nợ (vnđ) |
1 | Công ty Cổ phần LILAMA 3 | Số 86 Tân Xuân, P. Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 182 | 74 | 34,271,990,995 |
2 | Công ty Cổ Phần Cầu 12 | số 465 Nguyễn Văn Linh, Long Biên | 99 | 35 | 25,326,356,107 |
3 | Chi nhánh Cty CP Ô tô Xuân Kiên VINAXUKI - Nhà máy SX ô tô số 1, Mê Linh, HN | P501, tòa nhà Viglacera, số 2 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội | 3 | 89 | 20,015,948,010 |
4 | Cty CP Cơ khí Xây dựng 121 CIENCO1 | Số 2 đường Ngọc Lâm, Long Biên, HN | 41 | 96 | 18,933,472,484 |
5 | Công ty CP Đầu tư và Phát triển Công nghệ cao Minh Quân | Nhà hàng O2, khu đô thị Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội | 563 | 21 | 17,813,690,676 |
6 | Công ty CP Sông Đà - Thăng Long | Khu đô thị mới Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội | 24 | 95 | 17,368,993,765 |
7 | Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | Số nhà 16, LK11b, KĐT mới Mỗ lao, Hà Đông | 16 | 76 | 17,275,978,749 |
8 | Cty Cổ phần 116 - CIENCO 1 | Số 521 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | 7 | 107 | 16,408,072,902 |
9 | Cty CP Cơ khí & Xây lắp số 7 | Km 14, Quốc lộ 1A, xã Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội | 13 | 88 | 15,815,887,358 |
10 | Cty TNHH May mặc XK VIT Garment | Khu CN Quang Minh, Mê Linh, Hà nội | 856 | 12 | 14,687,741,813 |
11 | Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC | Tòa nhà 23 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 589 | 17 | 14,351,756,390 |
12 | Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội | KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội | 127 | 64 | 14,095,473,473 |
13 | Cty CP Bê tông Xây dựng Hà Nội | Xóm 7, P. Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 18 | 59 | 12,311,212,546 |
14 | Xí nghiệp cầu 17 - CIENCO 1 | Tầng 12, 623 La Thành, Ba Đình, HN | 53 | 34 | 12,171,820,331 |
15 | Cty Cổ phần ô tô 1-5 | Thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội | 164 | 38 | 11,819,946,949 |
16 | Công ty CP Cầu 14 | 144/95 Vũ Xuân Thiều, Long Biên, Hà Nội | 138 | 42 | 11,783,181,426 |
17 | Cty CP XDGT và TM 124 | Km12+500 Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | 7 | 114 | 11,755,228,463 |
18 | Cty Thi công Cơ giới I - Chi nhánh Tổng Cty Xây dựng Công trình giao thông 1 | Tầng 7, Số 623 đường La Thành, Ba Đình, HN | 114 | 31 | 11,572,666,447 |
19 | Cty CP Công nghiệp Xây dựng Toàn Phát | Tầng 3 toà nhà 101 Láng Hạ, Đống Đa, HN | 14 | 100 | 11,005,814,505 |
20 | Cty CP Kỹ thuật Nền móng và Xây dựng 20 | 61 E, ngõ 879 La Thành, P. Láng Thượng, Đống Đa, HN | 23 | 73 | 10,279,756,007 |
21 | Xí nghiệp Cầu 18- Cienco1 | Tầng 6, Số 623 tòa nhà Đê La Thành, Ba Đình, Hà Nội | 15 | 40 | 10,023,485,266 |
22 | TCT Licogi - CTCP: Chi nhánh Licogi số 1 | 491 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | 10 | 104 | 9,852,543,680 |
23 | Cty CP Lắp máy điện nước - Licogi | Số 1 ngõ 489 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN | 31 | 52 | 9,661,009,711 |
24 | Công ty CP Xây lắp dầu khí Hà Nội | Tòa nhà Sannam, Trần Thái Tông, Cầu Giấy | 28 | 78 | 9,243,894,095 |
25 | Cty CP Lắp máy điện nước và XD 2 | Tầng 7 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, Cầu Giấy, Hà Nội | 12 | 87 | 8,975,603,673 |
26 | Công ty Cổ phần LILAMA 3.3 | Số nhà 927, Đại lộ Hùng Vương, Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 30 | 78 | 8,743,079,198 |
27 | Cty CP Thi công Cơ giới & Lắp máy dầu khí | Tầng 4 Tòa nhà San Nam, Trần Thái Tông, Cầu giấy, HN | 14 | 69 | 8,660,148,905 |
28 | Cty CP Khóa Minh Khai | Km14 Ql1A Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội | 50 | 67 | 8,630,125,741 |
29 | Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Công nghệ SOMECO | Số 10 TT33 Khu đô thị Văn Phú, Hà Đông, HN | 8 | 86 | 8,556,360,056 |
30 | Cty CP Cơ khí & Kết cấu thép Sóc Sơn | Quốc Lộ 3 Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 11 | 67 | 8,251,993,788 |
31 | Cty CP Lilama Hà Nội | 52 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội | 21 | 60 | 8,148,415,915 |
32 | Cty CP Đầu tư Cơ khí và xây dựng Hà Nội | Số 190 đường Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 13 | 63 | 7,433,043,474 |
33 | Cty CP Đầu tư xây lắp dầu khí IMICO | tòa nhà 17T2 Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy | 6 | 83 | 6,868,679,390 |
34 | Cty CP Đầu tư và Xây dựng số 4 | Tầng 8 Tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội | 144 | 20 | 6,494,107,582 |
35 | Cty TNHH MTV Xây dựng công trình giao thông 875 | Ngõ 324 đường Khương Đình, P. Hạ Đình, Thanh Xuân, HN | 1 | 107 | 6,294,279,375 |
36 | Công ty Xây Dựng 123 | Toà nhà 623 Đê La Thành, Ba Đình, HN | 5 | 42 | 6,152,984,650 |
37 | Cty CP Tập đoàn điện tử công nghiệp Việt Nam | 444 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 2 | 103 | 5,745,775,533 |
38 | Công ty CP LISOHAKA | Tầng 4 tòa nhà GAMI 11 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 8 | 144 | 5,686,630,859 |
39 | Công ty Cổ phần Sông Đà 207 | Tòa nhà DIAMOND FLOWER, Số 1 Hoàng Đạo Thúy, Thanh Xuân | 5 | 60 | 5,657,929,740 |
40 | Cty TNHH Đầu tư và Xây dựng Thành Long | số 206 phố Hồng Mai, P. Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1 | 85 | 5,477,191,732 |
41 | Cty Cổ phần Xây dựng số 2 | tòa nhà N03-T8, khu đoàn ngoại giao, P. Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 82 | 28 | 5,451,589,233 |
42 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng giao thông 8 | 348 Nguyễn Trãi, P. Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 21 | 61 | 5,357,983,220 |
43 | Cty CP LICOGI 13 - Vật liệu xây dựng | Toà nhà LICOGI13 đường Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội | 37 | 57 | 5,121,922,703 |
44 | HTX Thành Công | Số 499 Lương Thế Vinh, Nam Từ Liêm, HN | 478 | 8 | 4,970,596,869 |
45 | Tổng Công ty Xây dựng Công trình Giao thông I - Cty CP | 623 Đê La Thành, Ba Đình, Hà Nội | 151 | 14 | 4,612,388,188 |
46 | Cty CP Đồng Tháp | Số 129D Trương Định, P. Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 18 | 105 | 4,579,806,992 |
47 | Nhà Xuất bản Lao động Xã hội | 36 ngõ Hòa Bình 4, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 53 | 38 | 4,562,330,110 |
48 | Cty Cổ phần May Lê Trực | 8B Phố Lê Trực , Ba Đình , Hà Nội | 15 | 34 | 4,542,465,676 |
49 | Công ty CP Kỹ thuật điện Sông Đà | Nhà lô 141, khu giãn dân Mỗ Lao, Hà Đông | 4 | 95 | 4,381,276,136 |
50 | Cty CP Xây dựng Cấp thoát nước Số 1 | Cty VIWASEEN 1, số 56 ngõ 85 Phố Hạ Đình, Thanh Xuân, HN | 9 | 61 | 4,158,551,838 |